Thời gian phát hành:2024-11-25 00:00:27 nguồn:mặt đỏ nóng mạng tác giả:tài sản
Bảng quy định tính điểm lịch thi đấu Ligue 1 là một trong những yếu tố quan trọng quyết định kết quả cuối cùng của giải đấu. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về cách tính điểm trong Ligue 1.
Trong Ligue 1, mỗi trận đấu sẽ có ba kết quả chính: Thắng, Hòa và Thua. Dưới đây là cách tính điểm cho từng kết quả:
Kết quả | Điểm |
---|---|
Thắng | 3 điểm |
Hòa | 1 điểm |
Thua | 0 điểm |
Bên cạnh việc tính điểm theo kết quả trận đấu, Ligue 1 còn có một số điểm thưởng dành cho các đội có thành tích xuất sắc. Dưới đây là một số điểm thưởng phổ biến:
Thành tích | Điểm thưởng |
---|---|
Đội vô địch | 50 điểm |
Đội á quân | 30 điểm |
Đội thứ ba | 20 điểm |
Đội thứ tư | 15 điểm |
Để đảm bảo tính công bằng và nghiêm minh, Ligue 1 cũng có một số điểm phạt dành cho các đội vi phạm quy định. Dưới đây là một số điểm phạt phổ biến:
Vi phạm | Điểm phạt |
---|---|
Thất bại trong việc nộp báo cáo | 5 điểm |
Vi phạm quy định về đội hình | 10 điểm |
Vi phạm quy định về hành vi | 15 điểm |
Điểm tổng kết của mỗi đội sẽ được tính dựa trên kết quả trận đấu và các điểm thưởng, điểm phạt. Điểm tổng kết sẽ quyết định vị trí của mỗi đội trong bảng xếp hạng.
Để minh họa, dưới đây là một ví dụ về cách tính điểm tổng kết:
Đội | Số trận thắng | Số trận hòa | Số trận thua | Điểm thưởng | Điểm phạt | Điểm tổng kết |
---|---|---|---|---|---|---|
Đội A | 10 | 5 | 3 | 30 | 0 | 68 |
Đội B | 8 | 6 | 4 | 20 | 5 | 57 |
Bài viết liên quan
Houssem Aouar,全名Houssem Aouar Benyamina,出生于1999年1月29日,是一名法国职业足球运动员,主要司职中场。他的职业生涯始于法国的克莱蒙费朗足球俱乐部,随后转会至里尔足球俱乐部,并在那里逐渐崭露头角。
赛季 | 俱乐部 | 联赛出场 | 联赛进球 | 联赛助攻 |
---|---|---|---|---|
2016-2017 | 克莱蒙费朗 | 12 | 0 | 0 |
2017-2018 | 克莱蒙费朗 | 24 | 1 | 2 |
2018-2019 | 里尔 | 35 | 3 | 5 |
2019-2020 | 里尔 | 36 | 5 | 7 |
2020-2021 | 里尔 | 38 | 7 | 10 |
Chỉ cần nhìn thôi